
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2016 | Mineros | FC Neftci Baku | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2017 | FC Neftci Baku | Mineros | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | Mineros de Guayana | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | FC Neftci Baku | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2018 | Mineros de Guayana | Puerto Cabello | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2019 | Academia Puerto Cabello | Monagas SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 15:50 | Supersport United | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:30 | Venezuela | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 13:20 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | AmaZulu | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-09-2024 15:40 | Marumo Gallants FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu