
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Real Oviedo Vetusta | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Real Oviedo | Mirandes | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Mirandes | Sporting Atlético | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sporting Atlético | Buriram United | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Buriram United | Army United (1916-2019) | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Army United (1916-2019) | Bangkok United FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Uthai Thani Forest | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Bangkok United FC | Port FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Port FC | Muang Thong United | Free | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Muang Thong United | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Samut Prakan City | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | BG Pathum United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Khonkaen United | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2024 | BEC Tero Sasana | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Khonkaen United | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 13-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 12/13 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Thai Champion | 1 | 12/13 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Thai Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |