
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2016 | FK Zvijezda 09 | Drina Zvornik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Drina Zvornik | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | HSK Zrinjski Mostar | Vitez | - | Cho thuê |
| 09-06-2018 | Vitez | HSK Zrinjski Mostar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | HSK Zrinjski Mostar | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2021 | Borac Banja Luka | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2022 | Free player | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | FK Mladost Gat Novi Sad | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | FK Tuzla City | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | FC Vardar Skopje | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 20/21 |