
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SDV Barneveld | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | Vitesse U21 | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Flora Tallinn | Vitesse U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Vitesse U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Cambuur Leeuwarden | FC Utrecht | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2023 | FC Utrecht | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 04-12-2025 15:00 | Silifke Belediyespor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 14:00 | Antalyaspor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2025 17:00 | Konyaspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Eyupspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 17:30 | Antalyaspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 11:30 | Antalyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Fenerbahce | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 16:00 | Trabzonspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Genclerbirligi | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 13 |