
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-02-2017 | FK Gorstak Kolasin | FK Brskovo Mojkovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | FK Brskovo Mojkovac | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bokelj Kotor | FK Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | FK Podgorica | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Mornar | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Arsenal Tivat | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | NK Lokomotiva Zagreb | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lokomotiv Tashkent | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | Malisheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 03-03-2024 12:15 | Lokomotiv Tashkent | Metallurg Bekobod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-10-2023 16:15 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 1 | 24/25 |