
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2018 | Jedinstvo Bijelo Polje | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bokelj Kotor | FK Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2020 | FK Podgorica | FK Besa | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | FK Besa | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | FK Grbalj Radanovici | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | FK Berane | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | FK Kozara Gradiska | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | FK Berane | Ococias Kyoto AC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Ococias Kyoto AC | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu