
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2016 | San Diego Nomads | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Portland Timbers Reserve | Ventura County FC | Free | Ký hợp đồng |
| 29-04-2021 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Los Angeles Galaxy | San Diego Loyalty | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | San Diego Loyalty | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2022 | Los Angeles Galaxy | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Charleston Battery | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Indy Eleven | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Indy Eleven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Birmingham Legion | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Rhode Island | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-07-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-07-2025 23:00 | Detroit City | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 21:00 | Pittsburgh Riverhounds | Loudoun United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |