
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Krystal Kherson U17 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2015 | Chernomorets Odessa | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Zorya | Konyaspor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Konyaspor | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | FC Vorskla Poltava | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | FC Inhulets Petrove | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Kryvbas | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Kryvbas Kryvyi Rig | SK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-11-2025 13:30 | SC Poltava | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 11:00 | SC Poltava | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu