
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Bray Wanderers Academy | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Bray Wanderers | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dundalk | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Víkingur Gøta | Linfield FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Linfield FC | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Linfield FC | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-02-2024 19:45 | Cliftonville | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Glenavon Lurgan | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 05-12-2023 19:45 | Larne FC | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 16/17 |
| Irish cup winner | 3 | 19/20 17/18 14/15 |
| Irish league cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Irish champion | 5 | 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 14/15 |