
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | FK Vetra Vilnius (–2010) | FK Siauliai (-2016) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2012 | FK Siauliai (-2016) | Tzeirei Umm al-Fahm | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2013 | Tzeirei Umm al-Fahm | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2015 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Atlantas Klaipeda | Stumbras | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2017 | Stumbras | Suduva | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2020 | Suduva | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Banga Gargzdai | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 02-03-2024 13:00 | Banga Gargzdai | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Siauliai | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 24  | 
| Lithuanian champion | 2 | 18 17  |