
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Banga Gargzdai | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | FK Tauras Taurage | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2014 | FK Zalgiris Vilnius | Bohemians 1905 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | Bohemians 1905 | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê | 
| 19-02-2018 | FK Zalgiris Vilnius | FC Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2019 | FC Minsk | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2023 | Kauno Zalgiris | Siauliai | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2025 | Siauliai | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 17 16  | 
| Lithuanian champion | 4 | 16 15 14 13  | 
| Lithuanian cup winner | 2 | 16 15  | 
| Europa League participant | 1 | 13/14  |