STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Nacional Montevideo | CA Bella Vista | - | Cho thuê |
30-11-2007 | CA Bella Vista | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Nacional Montevideo | CA Juventud | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CA Juventud | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Nacional Montevideo | Deportes Tolima | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Deportes Tolima | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2015 | Nacional Montevideo | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Montevideo Wanderers FC | Jaguares FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Jaguares FC | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
27-06-2022 | Colon de Santa Fe | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Velez Sarsfield | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2024 | Free player | CSD Cooper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 20/21 |
Colombian Cup winner | 1 | 13/14 |
Uruguayan champion | 2 | 11/12 10/11 |