
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Bristol City | Bath City | - | Cho thuê |
| 30-04-2011 | Bath City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2011 | Bristol City | Stockport County | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Stockport County | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Bristol City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 31-01-2012 | Yeovil Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2012 | Bristol City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 21-12-2012 | Yeovil Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2013 | Bristol City | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Yeovil Town | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Colchester United | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Walsall | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 23-10-2025 19:00 | Exeter City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Plymouth Argyle | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Luton Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Plymouth Argyle | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Cardiff City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Plymouth Argyle | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |