
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2007 | Dinamo Zagreb U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2008 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2009 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dinamo Zagreb | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Rijeka | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Al Nassr FC | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | KV Mechelen | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2019 | Club Brugge | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Rijeka | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pafos FC | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2022 | Free player | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | HNK Gorica | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Rudes | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2024 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-12-2023 16:00 | Dinamo Zagreb | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-12-2023 14:00 | Rudes | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-11-2023 16:10 | HNK Gorica | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-11-2023 15:00 | Rudes | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-11-2023 17:10 | Hajduk Split | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 20/21 15/16 14/15 13/14 10/11 09/10 |
| Croatian cup winner | 6 | 19/20 18/19 13/14 11/12 10/11 08/09 |
| Belgian champion | 1 | 17/18 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Croatian champion | 5 | 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |