
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Högaborgs BK | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Helsingborg | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Landskrona BoIS | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2018 | Halmstads | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Helsingborg | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2022 | Trelleborgs FF | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Eskilsminne IF | Högaborgs BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 10 |