
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | 0.708M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2013 | Crvena Zvezda | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Anderlecht | Olympiakos Piraeus | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Olympiakos Piraeus | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Anderlecht | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Olympiakos Piraeus | Crystal Palace | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2023 | Crystal Palace | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 05-12-2025 12:50 | Al-Nasr Dubai | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 29-11-2025 12:40 | Al-Nasr Dubai | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 21-11-2025 12:40 | Al-Nasr Dubai | Al-Dhafra | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 16-11-2025 12:50 | Shabab Al Ahli | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-09-2025 16:15 | Al-Nasr Dubai | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 16-08-2025 16:30 | Ittihad Kalba FC | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 25-05-2025 16:00 | Al-Jazira(UAE) | Shabab Al Ahli | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 17:00 | Shabab Al Ahli | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Arabian Gulf | 09-05-2025 15:30 | Al-Sharjah | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 03-05-2025 16:45 | Al-Wasl SC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Champion | 1 | 24/25 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| UAE President's Cup winner | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Greek champion | 3 | 17 16 15 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 12/13 |
| Champions League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
| Belgian champion | 1 | 13/14 |
| Serbian cup winner | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |