
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Teleoptik | FK Hajduk 1912 | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FK Hajduk 1912 | Teleoptik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Teleoptik | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Smederevo | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Hapoel Haifa | Debreceni VSC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2017 | Free player | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Riga FC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Diosgyor VTK | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2021 | Radnik Surdulica | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | KA Akureyri | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Hafnarfjordur | Leiknir Reykjavik | - | Cho thuê |
| 03-02-2025 | Leiknir Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Hafnarfjordur | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 12-08-2024 18:15 | KR Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-06-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-05-2024 19:15 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-05-2024 14:00 | Hafnarfjordur | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2024 14:00 | Akranes | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 08-04-2024 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Hungarian champion | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 06 |