
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Lausanne-Sport U16 | Grasshoppers U21 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Grasshopper | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2011 | VfL Wolfsburg | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | 1. FC Nürnberg | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | VfL Wolfsburg | Young Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Young Boys | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | VfL Wolfsburg | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Grasshopper | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | VfL Wolfsburg | Grasshopper | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2015 | Grasshopper | Eskisehirspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Eskisehirspor | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | KV Mechelen | Eskisehirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Eskisehirspor | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2016 | Free player | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lausanne Sports | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | St. Gallen | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2020 | Free player | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2022 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 24-04-2022 | Free player | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Sanfrecce Hiroshima | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-07-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-04-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Albirex Niigata | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-03-2025 06:00 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Avispa Fukuoka | Kawasaki Frontale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 22 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 22 |
| Tunisian Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
| Swiss cup winner | 1 | 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 09 08 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 09 |