
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Zabbar St. Patrick FC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Hibernians FC | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sliema Wanderers FC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2012 | Hibernians FC | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2012 | Disqualification | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Floriana F.C. | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Birkirkara FC | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hamrun Spartans | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 3 | 16/17 14/15 08/09 |
| Maltese cup winner | 4 | 12/13 11/12 06/07 05/06 |
| Footballer of the Year | 2 | 12 09 |