
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Hapoel Rishon leZion U19 | Hapoel Tel Aviv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2006 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2007 | Hapoel Tel Aviv | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Hapoel Tel Aviv | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2013 | Palermo | Maccabi Tel Aviv | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Maccabi Tel Aviv | Guangzhou City(2011-2023) | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-09-2020 | Guangzhou City(2011-2023) | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PSV Eindhoven | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-05-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 6 | 24/25 23/24 14/15 13/14 12/13 09/10 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Footballer of the Year | 4 | 24 17 15 14 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Top scorer | 6 | 23/24 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 14/15 13/14 09/10 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 10/11 |
| Israeli cup winner | 3 | 14/15 10/11 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |