
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Sakaryaspor Youth | Sakaryaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 15-11-2006 | Sakaryaspor U21 | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2007 | Sakaryaspor | Sariyer | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Sariyer | Sakaryaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2008 | Sakaryaspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Genclerbirligi | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2016 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | Besiktas JK | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Kasimpasa | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Alanyaspor | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Kayserispor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Eyupspor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Erokspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Sakaryaspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Pendikspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Istanbulspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 13:00 | Pendikspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 10:30 | Sakaryaspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Pendikspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 10:30 | Umraniyespor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Pendikspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-02-2025 11:00 | Pendikspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 10:30 | Iğdır FK | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 14/15 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Turkish champion | 1 | 15/16 |