
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2002 | Irvine Strikers | Cal Poly Pomona Broncos | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2004 | Cal Poly Pomona Broncos | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Portland Timbers | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Tigres UANL | CF Atlante | - | Cho thuê |
| 29-05-2014 | CF Atlante | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Queretaro FC | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2018 | Queretaro FC | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Maccabi Netanya | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Chicago Fire | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CD Vida | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 16/17 |
| Mexican Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 15/16 12/13 08/09 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 11 |
| Gold Cup participant | 2 | 11 07 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Confederations Cup participant | 1 | 09 |
| Copa América participant | 2 | 08 07 |
| Gold Cup Winner | 1 | 07 |