STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Boldklubben af 1893 | FC Copenhagen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | FC Copenhagen | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
06-07-2014 | PSV Eindhoven | FC Copenhagen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2017 | FC Copenhagen | Huddersfield Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2019 | Huddersfield Town | Fenerbahce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Fenerbahce | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Fortuna Dusseldorf | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Fenerbahce | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Copenhagen | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2021 | Fenerbahce | Brentford | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Brentford | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Anderlecht | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 02:45 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 04:15 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-08-2025 02:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 03:55 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 01-08-2025 03:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-06-2025 20:50 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Danish champion | 5 | 16/17 15/16 10/11 09/10 08/09 |
Danish Cup Winner | 5 | 16/17 15/16 14/15 11/12 08/09 |
Champions League participant | 2 | 16/17 10/11 |
Europa League participant | 5 | 16/17 14/15 13/14 12/13 09/10 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Best young player | 1 | 08 |