STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | VfB Grötzingen Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Karlsruher SC | Borussia Monchengladbach | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Borussia Monchengladbach | SpVgg Greuther Fürth | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | SpVgg Greuther Fürth | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Borussia Monchengladbach | SV Sandhausen | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2014 | SV Sandhausen | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Borussia Monchengladbach | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Monchengladbach AM. | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | VfB Stuttgart | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | SV Elversberg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2025 11:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 19:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-03-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-03-2025 19:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 16/17 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
European Under-17 champion | 1 | 09 |