
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2004 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2011 | Breidablik | Hønefoss BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Hønefoss BK | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Breidablik | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2014 | Hønefoss BK | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Breidablik | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | KR Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Breidablik | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 3 | 23/24 18/19 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 2 | 23/24 18/19 |
| Icelandic Super Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Icelandic cup winner | 1 | 08/09 |