
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2009 | Lille U19 | FC Sion U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2015 | FC Sion | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Grasshopper | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2015 | FC Sion | Carpi | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Carpi | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Sion | Carpi | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | Carpi | Bari | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bari | Carpi | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Carpi | Foggia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Foggia | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cesena | Foggia | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2018 | Foggia | CS Universitatea Craiova | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CS Universitatea Craiova | Foggia | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Foggia | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Valenciennes | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | CS Universitatea Craiova | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Hamrun Spartans | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Birkirkara FC | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Chindia Targoviste | Atletico Uri | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Atletico Uri | Sestri Levante | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 09:00 | Chindia Targoviste | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 22/23 |
| Maltese cup winner | 1 | 22/23 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
| Swiss cup winner | 1 | 14/15 |