STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 22:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 00:30 | CD Universidad Católica | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 01:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | AD Tarma | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | CD Universidad Católica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-08-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2025 00:00 | Juan Pablo II | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-07-2025 23:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Alianza Atletico Sullana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-07-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Alianza Lima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-07-2025 23:00 | Cusco FC | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 17-07-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Player of the Year | 2 | 21/22 20/21 |
AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 18 12 |
Ecuadorian champion | 2 | 18 10 |
Top scorer | 2 | 16/17 08/09 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 09/10 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |