
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2006 | Sanfrecce Hiroshima U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2010 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Urawa Red Diamonds | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | FC Gifu | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | FC Gifu | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | FC Gifu | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 5 | 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Japanese cup winner | 1 | 18 |
| AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 16 |
| J. League Best XI | 1 | 16 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Japanese second league Champion | 1 | 07/08 |