
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-04-2001 | CD El Nacional U20 | CS Emelec U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | CS Emelec U20 | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2007 | Club Sport Emelec | Rubin Kazan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2012 | Rubin Kazan | Dynamo Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2015 | Dynamo Moscow | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | PAOK Saloniki | FK Rostov | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2018 | Zenit St. Petersburg | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2019 | Zenit St. Petersburg | FC Sochi | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2024 | FC Sochi | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-12-2023 13:30 | FC Sochi | Gazovik Orenburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-12-2023 13:30 | FC Sochi | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 4 | 21 16 15 11 |
| Russian champion | 4 | 20 19 09 08 |
| Europa League participant | 7 | 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 3 | 16/17 10/11 09/10 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Russian cup winner | 1 | 12 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 09/10 |