
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-1996 | SK Prevysov Youth | RMSK Cidlina Novy Bydzov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2003 | RMSK Cidlina Novy Bydzov Youth | FC Hradec Kralove Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | FC Hradec Kralove Youth | FC Hradec Králové U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Hradec Králové U17 | Olympia Hradec Kralove U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hradec Kralove | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | VfL Wolfsburg | SC Freiburg | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | SC Freiburg | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | VfL Wolfsburg | FC Viktoria Plzen | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Viktoria Plzen | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | VfL Wolfsburg | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2018 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 11:00 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 18:00 | Slavia Praha | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 11/12 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Czech champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 13/14 11/12 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 09/10 |