
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2010 | BATE Borisov | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2011 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | FC Gomel | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | FC Gomel | Dinamo Minsk | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2015 | Dinamo Minsk | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | BATE Borisov | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Shakhter Soligorsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2023 | Free player | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Atyrau | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 5 | 21 17 16 15 10 |
| Belarusian champion | 10 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 |
| Belarusian cup winner | 6 | 20/21 19/20 14/15 10/11 09/10 05/06 |
| Midfielder of the Year | 5 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Footballer of the Year | 3 | 19 18 15 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 09/10 |
| Player of the Year | 4 | 18/19 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 08/09 |
| Best assist provider | 3 | 15/16 13/14 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |