
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Defensor Sporting Montevideo | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Puebla | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Pachuca | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Barcelona SC(ECU) | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | Pachuca | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2021 | CA Penarol | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CA River Plate Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2023 | Free player | Deportivo Maldonado | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Deportivo Maldonado | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Atletico Bucaramanga | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | Deportivo Zacapa Tellioz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-05-2024 22:00 | Deportivo Pereira | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-04-2024 21:00 | Fortaleza F.C | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-03-2024 21:00 | Atletico Bucaramanga | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-03-2024 21:10 | Atletico Bucaramanga | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-03-2024 21:00 | Atletico Bucaramanga | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-02-2024 01:20 | America de Cali | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 1 | 23/24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |