STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Kaposvári Rákóczi FC Youth | Kaposvári Rákóczi FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Kaposvári Rákóczi FC U17 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2013 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | SG Walhalla Regensburg | - | Ký hợp đồng |
12-02-2014 | SG Walhalla Regensburg | Nagyatádi FC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Nagyatádi FC | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
14-05-2020 | Kaposvar | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2020 | Free player | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Debreceni VSC II | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 12:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-05-2025 18:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 16:15 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-05-2025 15:45 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-04-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 21/22 18/19 |