
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | - | Busan IPark U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Busan IPark U15 | Busan I'Park U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Busan I'Park U18 | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Daegu FC U18 | Rot-Weiss Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rot-Weiss Erfurt U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Perak FC | Free player | - | Giải phóng |
| 20-06-2024 | Free player | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Cheonan City | Giesenkirchen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2024 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Cheonan City | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-06-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu