
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Yenisey Krasnoyarsk Youth | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2018 | Yenisey Krasnoyarsk | Syzran-2003 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Syzran-2003 | Yenisey Krasnoyarsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | Zenit Izhevsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | Zenit Izhevsk | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Chelyabinsk | FK Forte Taganrog | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | FK Forte Taganrog | Torpedo Miass | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Torpedo Miass | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |