STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FV 1210 Wien Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Floridsdorfer AC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Austria Wien U16 | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Floridsdorfer AC Youth | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Floridsdorfer AC II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu