
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Athletic Bilbao B | Portugalete | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Portugalete | Compostela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Compostela | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2022 | - | Gernika Club | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2022 | Free player | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | SD Gernika | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Barakaldo CF | SD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | SD Logrones | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | SD Logrones | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu