STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Lyngby BK Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Nordsjaelland | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | AZ Alkmaar | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2023 | 1. FC Nürnberg | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | AZ Alkmaar | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sparta Praha | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AZ Alkmaar | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |