STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | AC Ajaccio U19 | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | AC Ajaccio II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Annecy | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu