
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Amkar-Junior Perm | Amkar Perm II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Amkar Perm II | Syzran-2003 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2014 | Syzran-2003 U19 | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Kuban Krasnodar II (-2018) | Dynamo Kirov | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Dynamo Kirov | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Shinnik Yaroslavl | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Tyumen | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Torpedo Armavir | Zvezda Perm | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Zvezda Perm | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Yenisey Krasnoyarsk | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Kuban Krasnodar | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Shinnik Yaroslavl | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |