
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2007 | ABC Futebol Clube (RN) B | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | ABC RN | Botafogo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Botafogo FC | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | ABC RN | Gwangju Football Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Gwangju Football Club | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | ABC RN | Gwangju Football Club | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gwangju Football Club | Daejeon Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Daejeon Citizen | Gwangju Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2014 | Gwangju Football Club | Incheon United Club | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Incheon United Club | ABC RN | Free | Ký hợp đồng |
| 11-05-2015 | ABC RN | Botafogo FC | - | Cho thuê |
| 23-11-2015 | Botafogo FC | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2016 | ABC RN | Ferroviária | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ferroviária | Botev Plovdiv | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Botev Plovdiv | Ludogorets Razgrad | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2018 | Ludogorets Razgrad | Botev Plovdiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Botev Plovdiv | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2019 | Ludogorets Razgrad | Ordabasy | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Ordabasy | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Ludogorets Razgrad | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Ordabasy | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Top scorer | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Bulgarian champion | 2 | 17/18 16/17 |