
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Arman Gohar Sirjan Reserves | FC Aboomoslem | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Unknown | FC Aboomoslem | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | FC Aboomoslem | Zob Ahan | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | FC Aboomoslem | Zob Ahan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Zob Ahan | Peykan | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Zob Ahan | Peykan | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2021 | Peykan | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | Peykan | Standard Sumgayit | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2022 | Standard Sumgayit | Tractor S.C. | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Tractor S.C. | Standard Sumgayit | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | Standard Sumgayit | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-11-2023 17:00 | Belgium | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-11-2023 17:00 | Azerbaijan | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |