STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2023 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | - | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | ![]() ![]() | FK Spartak Subotica | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 16:00 | Habitpharm Javor | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:15 | FK IMT Belgrad | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-08-2025 17:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 18:00 | FK IMT Belgrad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu