







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2016 | HJK Helsinki | RoPS Rovaniemi | - | Cho thuê | 
| 30-12-2016 | RoPS Rovaniemi | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2016 | HJK Helsinki | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | RoPS Rovaniemi | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng | 
| 17-01-2021 | IFK Mariehamn | Inter Turku | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Inter Turku | Lahti | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Lahti | - | - | Giải phóng | 
| 31-12-2023 | Lahti | - | - | Ký hợp đồng | 
| 13-03-2024 | Lahti | Lahden Reipas | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Finnish league cup winner | 1 | 15 |