| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-04-2019 | Ankaraspor U19 | Ankaraspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2019 | Ankaraspor U21 | Ankara TKI Spor | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Ankara TKI Spor | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2021 | Genclerbirligi Ankara U19 | Ankara TKI Spor | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2021 | Ankara TKI Spor | Cubukspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2022 | Cubukspor | Ünye 1957 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2023 | Ünye 1957 Spor | Kastamonu Özel Idare Köy Hizmetleri Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Kastamonu Özel Idare Köy Hizmetleri Spor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Somaspor | Agri 1970 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Agri 1970 Spor | Somaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu