
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | International Sporting FC | Union sportive de Douala | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Union sportive de Douala | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Gimnastic de Tarragona | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cordoba | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Albacete Balompié SAD | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2025 17:15 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 16:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 13:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |