
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Audax Italiano | San Luis Quillota | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | San Luis Quillota | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Audax Italiano | Deportes Iberia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Deportes Iberia | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Coquimbo Unido | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Cobresal | - | - | Giải phóng |
| 11-01-2024 | Cobresal | Deportes Concepción | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 10-07-2025 22:00 | Huachipato | D. Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 02-07-2025 23:30 | D. Concepcion | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 23:00 | D. Concepcion | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-03-2025 15:00 | D. Concepcion | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-12-2023 21:00 | Union Espanola | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-12-2023 21:00 | Cobresal | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 11-11-2023 21:30 | Cobresal | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 17/18 |