| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | - | Connah's Quay U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Connah's Quay U19 | Hawarden Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Hawarden Rangers | Connah's Quay U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Connah's Quay U19 | Brickfield Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Brickfield Rangers | Connah's Quay U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Connah's Quay U19 | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Connahs Quay Nomads FC | Mold Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Mold Alexandra | Connahs Quay Nomads FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu