
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Shakhtar Donetsk II | Chornomorets Odessa II | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Chornomorets Odessa II | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-10-2019 | Shakhtar Donetsk II | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Rukh Vynnyky | Free player | - | Giải phóng |
| 15-04-2021 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | FC Inhulets Petrove | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | FK Valmiera | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2025 15:00 | FK Auda Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |