
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CF Pachuca Jugend | Tuzos Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Tuzos Pachuca | CF Pachuca U18 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | CF Pachuca U18 | Everton CD | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Everton CD | CF Pachuca U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | CF Pachuca U18 | CF Pachuca U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Pachuca | CF Pachuca U20 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | CF Pachuca U20 | Tlaxcala FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Tlaxcala FC | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Celaya FC | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tampico Madero | Atletico La Paz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 02:00 | Real Esteli | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | Xelaju MC | Real Esteli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 18-03-2024 01:05 | Club Atletico La Paz | Correcaminos de la U.A.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 08-03-2024 01:05 | Mineros de Zacatecas | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 02-03-2024 23:05 | Cancun FC | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 23-02-2024 03:05 | Club Atletico La Paz | Club Deportivo Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 17-02-2024 01:05 | Tlaxcala FC | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 08-02-2024 01:05 | Club Atletico La Paz | Atlante FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 18-01-2024 01:05 | Celaya FC | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 10-01-2024 03:05 | Club Atletico La Paz | Club Atlético Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |